Có 2 kết quả:

花边儿 huā biānr ㄏㄨㄚ 花邊兒 huā biānr ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 花邊|花边[hua1 bian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 花邊|花边[hua1 bian1]

Bình luận 0